--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ unmarried man chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
ngẳng
:
Slender and elongatedCái lọ ngẳng cổA bottle with a slender and elongated neck
+
gánh
:
to shoulder; to bear a chargegánh chịu tất cả trách nhiệmto bear all the responsibilities
+
chó sói
:
Wolf
+
diovan
:
thuốc chứa enzim angiotensin II, trị chứng tăng huyết áp
+
bố kinh
:
(từ cũ, nghĩa cũ) One's lawful and virtuous wife